England National League
06/04 Saturday
Boreham Wood
VS
Wealdstone
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Wealdstone và Boreham Wood, thống kê phong độ hiện tại của Wealdstone, phong độ hiện tại của Boreham Wood, thành tích đối đầu Wealdstone, thành tích đối đầu Boreham Wood.
Kết quả đối đầu giữa Wealdstone và Boreham Wood
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/10/2023 | Wealdstone | 1:1 | Boreham Wood |
15/04/2023 | Boreham Wood | 1:0 | Wealdstone |
15/10/2022 | Boreham Wood | 5:3 | Wealdstone |
08/10/2022 | Wealdstone | 1:2 | Boreham Wood |
18/04/2022 | Wealdstone | 2:0 | Boreham Wood |
12/01/2022 | Boreham Wood | 1:0 | Wealdstone |
10/04/2021 | Boreham Wood | 3:1 | Wealdstone |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Boreham Wood thắng 5, Wealdstone thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Boreham Wood
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2025 | Farnborough | 0:2 | Boreham Wood |
08/03/2025 | Boreham Wood | 1:0 | Aveley |
05/03/2025 | Truro City | 2:1 | Boreham Wood |
01/03/2025 | Torquay | 2:2 | Boreham Wood |
26/02/2025 | Boreham Wood | 1:0 | Chelmsford |
22/02/2025 | St.Albans | 1:3 | Boreham Wood |
15/02/2025 | Boreham Wood | 3:0 | Eastbourne Borough |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Boreham Wood thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Boreham Wood
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | Rochdale | 4:1 | Wealdstone |
05/03/2025 | Tamworth | 4:1 | Wealdstone |
22/02/2025 | Wealdstone | 4:2 | Ebbsfleet United |
20/02/2025 | Braintree Town | 1:2 | Wealdstone |
15/02/2025 | Yeovil | 1:2 | Wealdstone |
08/02/2025 | Wealdstone | 0:4 | Gateshead |
05/02/2025 | Wealdstone | 0:1 | Tamworth |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wealdstone thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Boreham Wood vs Wealdstone
Phong độ gần đây:
W
W
L
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 4 | 1 | 1 | 3% | 4% | 3% | 3% | 43 | 77 | 1.79 | 24 | 9 | 10 | 58.1% | 72.1% | 39.53% | 53.49% |
Phong độ gần đây:
L
L
W
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 0 | 3 | 6% | 6% | 0% | 5% | 48 | 64 | 1.33 | 15 | 12 | 21 | 52.1% | 79.2% | 14.58% | 56.25% |