Spain Segunda B
26/01 Wednesday
Llagostera
VS
Barcelona B
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Barcelona B và Llagostera, thống kê phong độ hiện tại của Barcelona B, phong độ hiện tại của Llagostera, thành tích đối đầu Barcelona B, thành tích đối đầu Llagostera.
Kết quả đối đầu giữa Barcelona B và Llagostera
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/09/2021 | Barcelona B | 0:0 | Llagostera |
07/03/2021 | Barcelona B | 4:2 | Llagostera |
06/12/2020 | Llagostera | 1:0 | Barcelona B |
09/03/2020 | Barcelona B | 3:2 | Llagostera |
19/10/2019 | Llagostera | 1:1 | Barcelona B |
19/03/2017 | Barcelona B | 4:0 | Llagostera |
29/10/2016 | Llagostera | 0:2 | Barcelona B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Llagostera thắng 1, Barcelona B thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Llagostera
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/05/2022 | Albacete | 1:3 | Llagostera |
22/05/2022 | Llagostera | 1:1 | San Fernando CD |
15/05/2022 | Real Madrid Castilla | 5:1 | Llagostera |
07/05/2022 | Llagostera | 3:0 | UCAM Murcia |
01/05/2022 | Atletico Sanluqueno CF | 1:1 | Llagostera |
23/04/2022 | Llagostera | 0:3 | Alcoyano |
16/04/2022 | Llagostera | 0:1 | Algeciras |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Llagostera thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Llagostera
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2025 | Barcelona B | 0:2 | Osasuna B |
03/03/2025 | Gimnastic | 3:2 | Barcelona B |
23/02/2025 | Barcelona B | 2:3 | Arenteiro |
15/02/2025 | Zamora | 1:0 | Barcelona B |
08/02/2025 | Barcelona B | 2:2 | Gimnastica Segoviana |
02/02/2025 | Real Sociedad B | 3:0 | Barcelona B |
25/01/2025 | Ourense CF | 1:1 | Barcelona B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Barcelona B thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Llagostera vs Barcelona B
Phong độ gần đây:
W
D
L
W
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 4% | 6% | 1% | 4% | 37 | 25 | 0.68 | 6 | 14 | 17 | 32.4% | 62.2% | 32.43% | 37.84% |
Phong độ gần đây:
L
L
L
L
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4% | 5% | 0% | 3% | 27 | 33 | 1.22 | 4 | 13 | 10 | 59.3% | 88.9% | 11.11% | 70.37% |