England Premier League
15/02 Saturday
Brighton
VS
Chelsea
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Chelsea và Brighton, thống kê phong độ hiện tại của Chelsea, phong độ hiện tại của Brighton, thành tích đối đầu Chelsea, thành tích đối đầu Brighton.
Kết quả đối đầu giữa Chelsea và Brighton
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/02/2025 | Brighton | 3:0 | Chelsea |
09/02/2025 | Brighton | 2:1 | Chelsea |
28/09/2024 | Chelsea | 4:2 | Brighton |
16/05/2024 | Brighton | 1:2 | Chelsea |
03/12/2023 | Chelsea | 3:2 | Brighton |
28/09/2023 | Chelsea | 1:0 | Brighton |
15/04/2023 | Chelsea | 1:2 | Brighton |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Brighton thắng 3, Chelsea thắng 4, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Brighton
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/03/2025 | Newcastle United | 1:2 | Brighton |
26/02/2025 | Brighton | 2:1 | Bournemouth |
22/02/2025 | Southampton | 0:4 | Brighton |
15/02/2025 | Brighton | 3:0 | Chelsea |
09/02/2025 | Brighton | 2:1 | Chelsea |
01/02/2025 | Nottingham Forest | 7:0 | Brighton |
25/01/2025 | Brighton | 0:1 | Everton |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Brighton thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Brighton
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/02/2025 | Chelsea | 4:0 | Southampton |
23/02/2025 | Aston Villa | 2:1 | Chelsea |
15/02/2025 | Brighton | 3:0 | Chelsea |
09/02/2025 | Brighton | 2:1 | Chelsea |
04/02/2025 | Chelsea | 2:1 | West Ham |
26/01/2025 | Manchester City | 3:1 | Chelsea |
21/01/2025 | Chelsea | 3:1 | Wolverhampton Wanderers |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chelsea thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Brighton vs Chelsea
Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 5 | 0 | 1 | 6% | 6% | 2% | 3% | 38 | 76 | 2 | 20 | 10 | 8 | 73.7% | 86.8% | 28.95% | 65.79% |
Phong độ gần đây:
W
L
L
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 0 | 4 | 6% | 6% | 1% | 4% | 45 | 102 | 2.27 | 23 | 9 | 13 | 71.1% | 95.6% | 24.44% | 66.67% |