India ISL
16/02 Thursday
FC Goa

VS

Chennaiyin FC
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Chennaiyin FC và FC Goa, thống kê phong độ hiện tại của Chennaiyin FC, phong độ hiện tại của FC Goa, thành tích đối đầu Chennaiyin FC, thành tích đối đầu FC Goa.
Kết quả đối đầu giữa Chennaiyin FC và FC Goa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/10/2022 | Chennaiyin FC | 0:2 | FC Goa |
09/02/2022 | Chennaiyin FC | 0:5 | FC Goa |
08/01/2022 | FC Goa | 1:0 | Chennaiyin FC |
13/02/2021 | Chennaiyin FC | 2:2 | FC Goa |
19/12/2020 | FC Goa | 1:2 | Chennaiyin FC |
07/03/2020 | FC Goa | 4:2 | Chennaiyin FC |
29/02/2020 | Chennaiyin FC | 4:1 | FC Goa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Goa thắng 4, Chennaiyin FC thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FC Goa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/02/2023 | Bengaluru FC | 3:1 | FC Goa |
16/02/2023 | FC Goa | 1:2 | Chennaiyin FC |
11/02/2023 | FC Goa | 3:5 | Mumbai City FC |
06/02/2023 | Delhi Dynamos FC | 1:1 | FC Goa |
26/01/2023 | FC Goa | 4:2 | East Bengal Club |
22/01/2023 | FC Goa | 3:1 | Kerala Blasters FC |
15/01/2023 | Northeast United FC | 2:2 | FC Goa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Goa thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của FC Goa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/02/2023 | Chennaiyin FC | 4:3 | Northeast United FC |
16/02/2023 | FC Goa | 1:2 | Chennaiyin FC |
12/02/2023 | Chennaiyin FC | 2:0 | East Bengal Club |
07/02/2023 | Kerala Blasters FC | 2:1 | Chennaiyin FC |
02/02/2023 | Chennaiyin FC | 2:2 | Delhi Dynamos FC |
28/01/2023 | Bengaluru FC | 3:1 | Chennaiyin FC |
21/01/2023 | Chennaiyin FC | 0:0 | Atletico de Kolkata |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chennaiyin FC thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FC Goa vs Chennaiyin FC

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 2 | 1 | 3 | 5% | 6% | 0% | 6% | 20 | 36 | 1.8 | 8 | 3 | 9 | 80% | 95% | 20% | 70% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 1 | 2 | 5% | 6% | 1% | 5% | 20 | 36 | 1.8 | 7 | 6 | 7 | 65% | 90% | 15% | 80% |