England Premier Reserve League
11/01 Tuesday
Derby U23
VS
Liverpool U21
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Liverpool U21 và Derby U23, thống kê phong độ hiện tại của Liverpool U21, phong độ hiện tại của Derby U23, thành tích đối đầu Liverpool U21, thành tích đối đầu Derby U23.
Kết quả đối đầu giữa Liverpool U21 và Derby U23
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/10/2021 | Liverpool U | 3:1 | Derby U23 |
07/03/2021 | Liverpool U | 1:4 | Derby U23 |
19/09/2020 | Derby U23 | 2:1 | Liverpool U |
14/09/2019 | Liverpool U | 3:3 | Derby U23 |
08/03/2019 | Derby U23 | 1:3 | Liverpool U |
21/10/2018 | Liverpool U | 2:3 | Derby U23 |
28/01/2018 | Liverpool U | 1:0 | Derby U23 |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Derby U23 thắng 3, Liverpool U21 thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Derby U23
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/05/2022 | Crystal Palace U23 | 3:1 | Derby U23 |
03/05/2022 | West Ham U | 5:0 | Derby U23 |
26/04/2022 | Derby U23 | 0:1 | Tottenham U |
15/04/2022 | Leicester U | 2:1 | Derby U23 |
05/04/2022 | Brighton & Hove Albion U | 5:1 | Derby U23 |
22/03/2022 | Blackburn U23 | 2:1 | Derby U23 |
13/03/2022 | Derby U23 | 0:0 | Leicester U |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Derby U23 thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Derby U23
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/05/2022 | Liverpool U | 3:1 | Manchester United U |
26/04/2022 | Leicester U | 0:4 | Liverpool U |
17/04/2022 | Liverpool U | 3:0 | West Ham U |
02/04/2022 | Liverpool U | 2:2 | Chelsea U |
21/03/2022 | Manchester City U | 0:0 | Liverpool U |
12/03/2022 | Liverpool U | 7:1 | Tottenham U |
26/02/2022 | Arsenal U | 1:4 | Liverpool U |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Liverpool U21 thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Derby U23 vs Liverpool U21
Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 0 | 6 | 5% | 5% | 0% | 4% | 26 | 31 | 1.19 | 4 | 3 | 19 | 57.7% | 80.8% | 7.69% | 53.85% |
Phong độ gần đây:
W
W
W
D
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 19 | 3.17 | 4 | 2 | 0 | 5% | 5% | 3% | 3% | 26 | 47 | 1.81 | 11 | 7 | 8 | 73.1% | 88.5% | 30.77% | 46.15% |