Lịch sử đối đầu giữa Ebbsfleet United và Billericay

England National League North/South

02/05 Monday
Billericay
VS
Ebbsfleet United
Kết thúc

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Ebbsfleet United và Billericay, thống kê phong độ hiện tại của Ebbsfleet United, phong độ hiện tại của Billericay, thành tích đối đầu Ebbsfleet United, thành tích đối đầu Billericay.

Kết quả đối đầu giữa Ebbsfleet United và Billericay

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
28/12/2021 Ebbsfleet United 0:0 Billericay
31/10/2020 Billericay 1:2 Ebbsfleet United

Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Billericay thắng 0, Ebbsfleet United thắng 1, Hòa 1.

Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Billericay

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
08/03/2025 Billericay 1:2 Chichester City FC
01/03/2025 Bowers & Pitsea 1:4 Billericay
22/02/2025 Billericay 3:2 Carshalton Athletic
15/02/2025 Billericay 4:2 Lewes
08/02/2025 Bognor Regis Town 0:3 Billericay
01/02/2025 Billericay 2:1 Cray Valley Paper Mills
25/01/2025 Dartford 4:0 Billericay

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Billericay thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%

Phong độ gần đây của Billericay

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
08/03/2025 Solihull Moors 2:1 Ebbsfleet United
05/03/2025 Eastleigh 2:0 Ebbsfleet United
01/03/2025 Ebbsfleet United 2:3 Tamworth
22/02/2025 Wealdstone 4:2 Ebbsfleet United
19/02/2025 Ebbsfleet United 0:0 Forest Green
15/02/2025 Ebbsfleet United 0:2 York
08/02/2025 Rochdale 0:0 Ebbsfleet United

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ebbsfleet United thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%

Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Billericay vs Ebbsfleet United

Số liệu thống kê của Billericay
Phong độ gần đây: L W W W W W L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 17 2.83 5 0 1 6% 6% 1% 5% 35 63 1.8 20 9 6 57.1% 80% 37.14% 57.14%
Số liệu thống kê của Ebbsfleet United
Phong độ gần đây: L L L L D L D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 5 0.83 0 1 5 3% 5% 1% 3% 48 47 0.98 4 15 29 56.3% 79.2% 14.58% 54.17%