Italy Serie A
20/01 Monday
Inter
VS
Empoli
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Empoli và Inter, thống kê phong độ hiện tại của Empoli, phong độ hiện tại của Inter, thành tích đối đầu Empoli, thành tích đối đầu Inter.
Kết quả đối đầu giữa Empoli và Inter
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/10/2024 | Empoli | 0:3 | Inter |
02/04/2024 | Inter | 2:0 | Empoli |
24/09/2023 | Empoli | 0:1 | Inter |
23/04/2023 | Empoli | 0:3 | Inter |
24/01/2023 | Inter | 0:1 | Empoli |
06/05/2022 | Inter | 4:2 | Empoli |
20/01/2022 | Inter | 3:2 | Empoli |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Inter thắng 6, Empoli thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Inter
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2025 | Inter | 2:1 | Feyenoord |
09/03/2025 | Inter | 3:2 | Monza |
06/03/2025 | Feyenoord | 0:2 | Inter |
02/03/2025 | Napoli | 1:1 | Inter |
26/02/2025 | Inter | 2:0 | Lazio |
23/02/2025 | Inter | 1:0 | Genoa |
17/02/2025 | Juventus | 1:0 | Inter |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Inter thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Inter
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2025 | Empoli | 0:1 | Roma |
02/03/2025 | Genoa | 1:1 | Empoli |
27/02/2025 | Juventus | 1:1 | Empoli |
24/02/2025 | Empoli | 0:5 | Atalanta |
16/02/2025 | Udinese | 3:0 | Empoli |
09/02/2025 | Empoli | 0:2 | AC Milan |
02/02/2025 | Juventus | 4:1 | Empoli |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Empoli thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Inter vs Empoli
Phong độ gần đây:
W
W
W
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 5 | 1 | 0 | 2% | 5% | 3% | 3% | 47 | 93 | 1.98 | 31 | 10 | 6 | 48.9% | 76.6% | 51.06% | 40.43% |
Phong độ gần đây:
L
D
D
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 0 | 2 | 4 | 2% | 5% | 0% | 2% | 36 | 44 | 1.22 | 8 | 13 | 15 | 44.4% | 77.8% | 22.22% | 52.78% |