Spain La Liga
13/04 Sunday
Valencia
VS
Sevilla
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Sevilla và Valencia, thống kê phong độ hiện tại của Sevilla, phong độ hiện tại của Valencia, thành tích đối đầu Sevilla, thành tích đối đầu Valencia.
Kết quả đối đầu giữa Sevilla và Valencia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/01/2025 | Sevilla | 1:1 | Valencia |
18/02/2024 | Valencia | 0:0 | Sevilla |
12/08/2023 | Sevilla | 1:2 | Valencia |
17/04/2023 | Valencia | 0:2 | Sevilla |
19/10/2022 | Sevilla | 1:1 | Valencia |
20/01/2022 | Valencia | 1:1 | Sevilla |
23/09/2021 | Sevilla | 3:1 | Valencia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Valencia thắng 1, Sevilla thắng 2, Hòa 4.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Valencia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2025 | Valencia | 2:1 | Valladolid |
03/03/2025 | Osasuna | 3:3 | Valencia |
23/02/2025 | Valencia | 0:3 | Atletico Madrid |
16/02/2025 | Villarreal | 1:1 | Valencia |
09/02/2025 | Valencia | 2:0 | Leganes |
07/02/2025 | Valencia | 0:5 | Barcelona |
02/02/2025 | Valencia | 2:1 | Celta Vigo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Valencia thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Valencia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2025 | Real Sociedad | 0:1 | Sevilla |
01/03/2025 | Rayo Vallecano | 1:1 | Sevilla |
25/02/2025 | Sevilla | 1:1 | Mallorca |
16/02/2025 | Valladolid | 0:4 | Sevilla |
10/02/2025 | Sevilla | 1:4 | Barcelona |
01/02/2025 | Getafe | 0:0 | Sevilla |
26/01/2025 | Sevilla | 1:1 | Espanyol |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sevilla thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Valencia vs Sevilla
Phong độ gần đây:
W
D
L
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 2 | 2 | 4% | 6% | 1% | 3% | 39 | 45 | 1.15 | 11 | 12 | 16 | 51.3% | 74.4% | 25.64% | 53.85% |
Phong độ gần đây:
W
D
D
W
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 3 | 1 | 2% | 4% | 3% | 3% | 35 | 44 | 1.26 | 13 | 9 | 13 | 45.7% | 74.3% | 31.43% | 57.14% |