England League 2
16/02 Wednesday
Exeter
VS
Harrogate
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Harrogate và Exeter, thống kê phong độ hiện tại của Harrogate, phong độ hiện tại của Exeter, thành tích đối đầu Harrogate, thành tích đối đầu Exeter.
Kết quả đối đầu giữa Harrogate và Exeter
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/08/2021 | Harrogate | 1:1 | Exeter |
20/01/2021 | Harrogate | 0:0 | Exeter |
16/12/2020 | Exeter | 1:2 | Harrogate |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Exeter thắng 0, Harrogate thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Exeter
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/03/2025 | Exeter | 1:1 | Northampton |
22/02/2025 | Charlton | 3:0 | Exeter |
15/02/2025 | Cambridge U | 0:1 | Exeter |
12/02/2025 | Exeter | 2:2 | Nottingham Forest |
01/02/2025 | Stevenage | 4:1 | Exeter |
29/01/2025 | Exeter | 2:6 | Leyton Orient |
25/01/2025 | Exeter | 1:3 | Blackpool |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Exeter thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Exeter
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/03/2025 | Harrogate | 2:1 | Accrington |
22/02/2025 | Bromley | 2:0 | Harrogate |
15/02/2025 | Harrogate | 1:0 | Swindon |
08/02/2025 | Bradford | 1:0 | Harrogate |
01/02/2025 | Harrogate | 1:1 | Crewe |
29/01/2025 | Milton Keynes Dons | 2:1 | Harrogate |
25/01/2025 | Doncaster | 1:0 | Harrogate |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Harrogate thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Exeter vs Harrogate
Phong độ gần đây:
D
L
W
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 2 | 3 | 4% | 5% | 1% | 4% | 50 | 77 | 1.54 | 22 | 10 | 18 | 58% | 82% | 28% | 60% |
Phong độ gần đây:
W
L
W
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 1 | 3 | 2% | 4% | 1% | 3% | 48 | 38 | 0.79 | 13 | 10 | 25 | 39.6% | 64.6% | 25% | 37.5% |