Hungary NB II
03/09 Sunday
FC Ajka

VS

Vasas Budapest
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Vasas Budapest và FC Ajka, thống kê phong độ hiện tại của Vasas Budapest, phong độ hiện tại của FC Ajka, thành tích đối đầu Vasas Budapest, thành tích đối đầu FC Ajka.
Kết quả đối đầu giữa Vasas Budapest và FC Ajka
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | FC Ajka | 2:2 | Vasas Budapest |
02/08/2021 | Vasas Budapest | 2:1 | FC Ajka |
11/04/2021 | Vasas Budapest | 2:1 | FC Ajka |
25/10/2020 | FC Ajka | 1:2 | Vasas Budapest |
09/02/2020 | FC Ajka | 2:3 | Vasas Budapest |
19/08/2019 | Vasas Budapest | 1:1 | FC Ajka |
14/03/2015 | FC Ajka | 1:2 | Vasas Budapest |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Ajka thắng 0, Vasas Budapest thắng 5, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FC Ajka
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Budapest Honved | 1:0 | FC Ajka |
05/11/2023 | FC Ajka | 1:0 | Duna Aszfalt TVSE |
29/10/2023 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 2:1 | FC Ajka |
22/10/2023 | FC Ajka | 0:3 | Kozarmisleny |
08/10/2023 | Aqvital FC Csakvar | 1:0 | FC Ajka |
01/10/2023 | FC Ajka | 0:1 | BVSC |
27/09/2023 | Gyirmot | 2:1 | FC Ajka |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Ajka thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của FC Ajka
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Haladas | 3:3 | Vasas Budapest |
07/11/2023 | Vasas Budapest | 3:0 | Budapest Honved |
29/10/2023 | Duna Aszfalt TVSE | 1:2 | Vasas Budapest |
22/10/2023 | Vasas Budapest | 3:0 | Nyiregyhaza Spartacus FC |
08/10/2023 | Kozarmisleny | 4:3 | Vasas Budapest |
01/10/2023 | Vasas Budapest | 1:1 | Aqvital FC Csakvar |
27/09/2023 | BVSC | 0:2 | Vasas Budapest |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vasas Budapest thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FC Ajka vs Vasas Budapest

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 1 | 0 | 5 | 2% | 2% | 1% | 1% | 17 | 9 | 0.53 | 3 | 2 | 12 | 29.4% | 58.8% | 23.53% | 29.41% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
W
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 3 | 2 | 1 | 5% | 6% | 2% | 4% | 21 | 49 | 2.33 | 13 | 4 | 4 | 66.7% | 81% | 42.86% | 52.38% |