Lịch sử đối đầu giữa Israel U21 và Germany U21

EURO U-21

04/09 Wednesday
Israel U21
VS
Germany U21
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Germany U21 và Israel U21, thống kê phong độ hiện tại của Germany U21, phong độ hiện tại của Israel U21, thành tích đối đầu Germany U21, thành tích đối đầu Israel U21.

Kết quả đối đầu giữa Germany U21 và Israel U21

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
27/03/2024 Germany U 2:0 Israel U
29/03/2022 Israel U 0:1 Germany U
07/10/2021 Germany U 3:2 Israel U
23/03/2018 Germany U 3:0 Israel U
15/11/2017 Israel U 2:5 Germany U
25/03/2013 Israel U 1:2 Germany U
13/10/2009 Germany U 0:0 Israel U

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Israel U21 thắng 3, Germany U21 thắng 3, Hòa 1.

Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Israel U21

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
27/03/2024 Germany U 2:0 Israel U
21/03/2024 Israel U 1:2 Poland U
21/11/2023 Kosovo U 3:1 Israel U
17/11/2023 Poland U 2:1 Israel U
12/09/2023 Bulgaria U 1:0 Israel U
28/03/2023 Switzerland U 2:1 Israel U
24/03/2023 Croatia U 0:0 Israel U

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Israel U21 thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%

Phong độ gần đây của Israel U21

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
27/03/2024 Germany U 2:0 Israel U
23/03/2024 Germany U 0:0 Kosovo U
22/11/2023 Germany U 3:1 Poland U
18/11/2023 Germany U 4:1 Estonia U
13/10/2023 Bulgaria U 2:3 Germany U
13/09/2023 Kosovo U 0:3 Germany U
28/03/2023 Romania U 0:0 Germany U

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Germany U21 thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%

Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Israel U21 vs Germany U21

Số liệu thống kê của Israel U21
Phong độ gần đây: L L L L L L D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 4 0.67 0 0 6 4% 5% 0% 4% 21 27 1.29 7 5 9 57.1% 76.2% 23.81% 57.14%
Số liệu thống kê của Germany U21
Phong độ gần đây: W D W W W W D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 15 2.5 5 1 0 4% 5% 3% 3% 20 52 2.6 15 2 3 75% 80% 45% 45%