Germany Oberliga
15/03 Saturday
FSV Hollenbach
VS
TSG Backnang
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa TSG Backnang và FSV Hollenbach, thống kê phong độ hiện tại của TSG Backnang, phong độ hiện tại của FSV Hollenbach, thành tích đối đầu TSG Backnang, thành tích đối đầu FSV Hollenbach.
Kết quả đối đầu giữa TSG Backnang và FSV Hollenbach
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/09/2024 | TSG Backnang | 0:0 | FSV Hollenbach |
18/05/2024 | FSV Hollenbach | 2:1 | TSG Backnang |
04/11/2023 | TSG Backnang | 4:3 | FSV Hollenbach |
06/05/2023 | FSV Hollenbach | 1:1 | TSG Backnang |
22/10/2022 | TSG Backnang | 3:2 | FSV Hollenbach |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; FSV Hollenbach thắng 1, TSG Backnang thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FSV Hollenbach
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | TSV Essingen | 0:4 | FSV Hollenbach |
01/03/2025 | FSV Hollenbach | 0:4 | Normannia Gmund |
01/02/2025 | FCA Walldorf | 4:1 | FSV Hollenbach |
07/12/2024 | Noettingen | 4:1 | FSV Hollenbach |
30/11/2024 | FSV Hollenbach | 1:2 | Reutlingen |
23/11/2024 | FSV Bissingen | 4:1 | FSV Hollenbach |
17/11/2024 | LeinfeldenEchterdingen | 1:2 | FSV Hollenbach |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FSV Hollenbach thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của FSV Hollenbach
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | TSG Backnang | 2:1 | Aalen |
01/03/2025 | Fellbach | 0:4 | TSG Backnang |
07/12/2024 | TSG Backnang | 1:2 | . CfR Pforzheim |
01/12/2024 | Villingen II | 0:2 | TSG Backnang |
23/11/2024 | TSG Backnang | 0:3 | VfR Mannheim |
16/11/2024 | TSG Backnang | 3:0 | FV Ravensburg |
09/11/2024 | SV Oberachern | 2:1 | TSG Backnang |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; TSG Backnang thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FSV Hollenbach vs TSG Backnang
Phong độ gần đây:
W
L
L
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 0 | 5 | 6% | 6% | 1% | 4% | 27 | 38 | 1.41 | 10 | 5 | 12 | 74.1% | 85.2% | 25.93% | 51.85% |
Phong độ gần đây:
W
W
L
W
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 4 | 0 | 2 | 5% | 6% | 3% | 2% | 24 | 29 | 1.21 | 7 | 7 | 10 | 62.5% | 83.3% | 29.17% | 50% |