Friendlies
14/07 Thursday
Kilmarnock
VS
Partick Thistle
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Partick Thistle và Kilmarnock, thống kê phong độ hiện tại của Partick Thistle, phong độ hiện tại của Kilmarnock, thành tích đối đầu Partick Thistle, thành tích đối đầu Kilmarnock.
Kết quả đối đầu giữa Partick Thistle và Kilmarnock
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/07/2022 | Kilmarnock | 1:1 | Partick Thistle |
26/03/2022 | Kilmarnock | 2:1 | Partick Thistle |
15/01/2022 | Partick Thistle | 1:1 | Kilmarnock |
06/11/2021 | Kilmarnock | 0:1 | Partick Thistle |
18/09/2021 | Partick Thistle | 0:2 | Kilmarnock |
07/04/2018 | Partick Thistle | 0:1 | Kilmarnock |
09/12/2017 | Kilmarnock | 5:1 | Partick Thistle |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kilmarnock thắng 4, Partick Thistle thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Kilmarnock
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/03/2025 | Ross County | 1:0 | Kilmarnock |
27/02/2025 | Kilmarnock | 2:4 | Rangers |
22/02/2025 | Aberdeen | 1:0 | Kilmarnock |
15/02/2025 | Kilmarnock | 3:1 | St.Johnstone |
02/02/2025 | Kilmarnock | 1:0 | Dundee United |
25/01/2025 | Hearts | 3:2 | Kilmarnock |
19/01/2025 | Celtic | 2:1 | Kilmarnock |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kilmarnock thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Kilmarnock
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/03/2025 | Partick Thistle | 1:1 | Livingston |
22/02/2025 | Partick Thistle | 1:1 | Airdrieonians |
15/02/2025 | Raith Rovers | 3:0 | Partick Thistle |
08/02/2025 | Falkirk | 5:2 | Partick Thistle |
01/02/2025 | Partick Thistle | 2:2 | Greenock Morton |
25/01/2025 | Ayr United | 2:1 | Partick Thistle |
11/01/2025 | Hamilton Academical | 1:2 | Partick Thistle |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Partick Thistle thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Kilmarnock vs Partick Thistle
Phong độ gần đây:
L
L
L
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 0 | 4 | 3% | 3% | 1% | 3% | 42 | 55 | 1.31 | 12 | 10 | 20 | 45.2% | 71.4% | 23.81% | 42.86% |
Phong độ gần đây:
D
D
L
L
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 0 | 3 | 3 | 4% | 6% | 0% | 5% | 33 | 50 | 1.52 | 13 | 10 | 10 | 51.5% | 72.7% | 30.3% | 57.58% |