France National 2
21/05 Saturday
Lorient B
VS
Rouen
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Rouen và Lorient B, thống kê phong độ hiện tại của Rouen, phong độ hiện tại của Lorient B, thành tích đối đầu Rouen, thành tích đối đầu Lorient B.
Kết quả đối đầu giữa Rouen và Lorient B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/01/2022 | Rouen | 1:1 | Lorient B |
11/08/2019 | Lorient B | 0:1 | Rouen |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Lorient B thắng 0, Rouen thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Lorient B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/05/2024 | Boulogne | 2:4 | Lorient B |
11/05/2024 | Lorient B | 1:1 | Dinan Léhon |
27/04/2024 | Voltigeurs de Chateaubriant | 2:2 | Lorient B |
20/04/2024 | Lorient B | 3:2 | US Granvillaise |
13/04/2024 | Aubervilliers | 1:1 | Lorient B |
06/04/2024 | Lorient B | 2:1 | Stade Briochin |
24/03/2024 | Chambly | 1:2 | Lorient B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lorient B thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Lorient B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | Versailles | 1:1 | Rouen |
01/03/2025 | Rouen | 4:3 | Concarneau |
22/02/2025 | Chateauroux | 1:0 | Rouen |
15/02/2025 | Valenciennes | 0:0 | Rouen |
08/02/2025 | Rouen | 1:0 | Nimes |
01/02/2025 | Orleans | 1:3 | Rouen |
25/01/2025 | Rouen | 0:1 | Aubagne |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rouen thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Lorient B vs Rouen
Phong độ gần đây:
W
D
D
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 3 | 3 | 0 | 4% | 6% | 0% | 6% | 26 | 36 | 1.38 | 8 | 8 | 10 | 53.8% | 76.9% | 15.38% | 69.23% |
Phong độ gần đây:
D
W
L
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 2 | 1 | 2% | 3% | 2% | 3% | 26 | 33 | 1.27 | 8 | 9 | 9 | 42.3% | 61.5% | 30.77% | 46.15% |