Belgium Belgian Third league
31/08 Thursday
Tienen

VS

KSK Heist
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa KSK Heist và Tienen, thống kê phong độ hiện tại của KSK Heist, phong độ hiện tại của Tienen, thành tích đối đầu KSK Heist, thành tích đối đầu Tienen.
Kết quả đối đầu giữa KSK Heist và Tienen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/02/2023 | Tienen | 2:2 | KSK Heist |
27/11/2022 | KSK Heist | 2:0 | Tienen |
03/04/2022 | Tienen | 0:0 | KSK Heist |
28/11/2021 | KSK Heist | 2:0 | Tienen |
10/01/2021 | KSK Heist | 0:0 | Tienen |
08/04/2012 | Tienen | 1:1 | KSK Heist |
20/11/2011 | KSK Heist | 1:2 | Tienen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tienen thắng 1, KSK Heist thắng 2, Hòa 4.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Tienen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Tienen | 2:0 | OH Leuven U23 |
17/09/2023 | Olympic Charleroi | 2:1 | Tienen |
10/09/2023 | Tienen | 0:1 | Cappellen |
03/09/2023 | Union Namur | 0:0 | Tienen |
31/08/2023 | Tienen | 1:1 | KSK Heist |
22/07/2023 | Tienen | 0:1 | FC Liege |
01/07/2023 | Genk | 3:0 | Tienen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tienen thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Tienen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Royal Knokke FC | 2:1 | KSK Heist |
17/09/2023 | KSK Heist | 1:0 | Hoogstraten |
10/09/2023 | Dessel | 0:2 | KSK Heist |
03/09/2023 | KSK Heist | 4:0 | SintElooisWinkel |
31/08/2023 | Tienen | 1:1 | KSK Heist |
22/07/2023 | KSK Heist | 0:1 | Genk U23 |
20/05/2023 | Rupel Boom | 3:3 | KSK Heist |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; KSK Heist thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Tienen vs KSK Heist

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 4 | 0.5 | 1 | 2 | 5 | 37.5% | 62.5% | 25% | 25% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 1 | 2 | 33.3% | 66.7% | 50% | 33.33% |