Belgium Belgian Third league
31/08 Thursday
URSL Vise

VS

Sporting Charleroi U23
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Sporting Charleroi U23 và URSL Vise, thống kê phong độ hiện tại của Sporting Charleroi U23, phong độ hiện tại của URSL Vise, thành tích đối đầu Sporting Charleroi U23, thành tích đối đầu URSL Vise.
Kết quả đối đầu giữa Sporting Charleroi U23 và URSL Vise
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/02/2023 | URSL Vise | 2:2 | Sporting Charleroi U23 |
09/10/2022 | Sporting Charleroi U23 | 3:2 | URSL Vise |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; URSL Vise thắng 0, Sporting Charleroi U23 thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của URSL Vise
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Cappellen | 4:0 | URSL Vise |
14/09/2023 | URSL Vise | 2:2 | OH Leuven U23 |
03/09/2023 | Virton | 2:3 | URSL Vise |
31/08/2023 | URSL Vise | 0:1 | Sporting Charleroi U23 |
27/07/2023 | URSL Vise | 3:0 | Seraing United |
21/05/2023 | Izegem | 0:3 | URSL Vise |
14/05/2023 | URSL Vise | 2:3 | Royal Antwerp U23 |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; URSL Vise thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của URSL Vise
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | LokerenTemse | 4:0 | Sporting Charleroi U23 |
03/09/2023 | Sporting Charleroi U23 | 2:2 | Dessel |
31/08/2023 | URSL Vise | 0:1 | Sporting Charleroi U23 |
20/05/2023 | Sporting Charleroi U23 | 0:3 | Francs Borains |
14/05/2023 | KSK Heist | 1:3 | Sporting Charleroi U23 |
07/05/2023 | Sporting Charleroi U23 | 3:2 | Royal Knokke FC |
30/04/2023 | Olympic Charleroi | 1:1 | Sporting Charleroi U23 |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sporting Charleroi U23 thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của URSL Vise vs Sporting Charleroi U23

Phong độ gần đây:
L
D
W
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 8 | 1.6 | 2 | 1 | 2 | 80% | 80% | 20% | 40% |

Phong độ gần đây:
L
D
W
L
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 66.7% | 66.7% | 33.33% | 33.33% |