Switzerland Erste Liga Classic
31/08 Thursday
Terre Sainte

VS

Meyrin
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Meyrin và Terre Sainte, thống kê phong độ hiện tại của Meyrin, phong độ hiện tại của Terre Sainte, thành tích đối đầu Meyrin, thành tích đối đầu Terre Sainte.
Kết quả đối đầu giữa Meyrin và Terre Sainte
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/11/2022 | Meyrin | 2:4 | Terre Sainte |
06/08/2022 | Terre Sainte | 2:1 | Meyrin |
19/03/2022 | Terre Sainte | 2:1 | Meyrin |
11/09/2021 | Meyrin | 1:0 | Terre Sainte |
29/08/2020 | Meyrin | 2:2 | Terre Sainte |
12/10/2019 | Terre Sainte | 1:1 | Meyrin |
25/04/2015 | Terre Sainte | 0:0 | Meyrin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Terre Sainte thắng 3, Meyrin thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Terre Sainte
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Terre Sainte | 1:3 | FC GrandSaconnex |
10/09/2023 | Portalban | 2:0 | Terre Sainte |
02/09/2023 | Terre Sainte | 1:0 | FC La Sarraz Ecles |
31/08/2023 | Terre Sainte | 4:1 | Meyrin |
26/08/2023 | Sion II | 3:0 | Terre Sainte |
12/08/2023 | Yverdon Sport II | 3:0 | Terre Sainte |
05/08/2023 | Terre Sainte | 1:5 | Vevey |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Terre Sainte thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Terre Sainte
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Lausanne II | 0:0 | Meyrin |
09/09/2023 | Meyrin | 6:1 | Naters |
02/09/2023 | Echallens | 3:4 | Meyrin |
31/08/2023 | Terre Sainte | 4:1 | Meyrin |
26/08/2023 | Meyrin | 0:0 | FC Coffrane |
19/08/2023 | Meyrin | 0:8 | Servette |
12/08/2023 | Meyrin | 0:2 | Chenois |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Meyrin thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Terre Sainte vs Meyrin

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 0 | 4 | 4% | 5% | 1% | 2% | 7 | 7 | 1 | 2 | 0 | 5 | 71.4% | 85.7% | 14.29% | 42.86% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 2 | 2 | 2 | 4% | 4% | 2% | 3% | 8 | 13 | 1.63 | 2 | 2 | 4 | 62.5% | 75% | 25% | 50% |