Lịch sử đối đầu giữa Neroca FC và Sreenidi Deccan

India I League

04/04 Thursday
Neroca FC
VS
Sreenidi Deccan
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Sreenidi Deccan và Neroca FC, thống kê phong độ hiện tại của Sreenidi Deccan, phong độ hiện tại của Neroca FC, thành tích đối đầu Sreenidi Deccan, thành tích đối đầu Neroca FC.

Kết quả đối đầu giữa Sreenidi Deccan và Neroca FC

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
29/01/2023 Sreenidi Deccan 3:2 Neroca FC
21/12/2022 Neroca FC 0:1 Sreenidi Deccan
26/04/2022 Sreenidi Deccan 0:0 Neroca FC
27/12/2021 Neroca FC 3:2 Sreenidi Deccan

Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Neroca FC thắng 1, Sreenidi Deccan thắng 2, Hòa 1.

Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Neroca FC

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
12/04/2024 Aizawl 0:0 Neroca FC
07/04/2024 Neroca FC 0:3 Gokulam FC
04/04/2024 Neroca FC 1:1 Sreenidi Deccan
30/03/2024 Real Kashmir 3:0 Neroca FC
24/03/2024 TRAU 1:2 Neroca FC
21/03/2024 Neroca FC 1:0 TRAU
17/03/2024 Neroca FC 0:2 Mohammedan SC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Neroca FC thắng 2; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của Neroca FC

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
08/03/2025 Delhi FC 0:1 Sreenidi Deccan
02/03/2025 Sreenidi Deccan 0:1 Namdhari
25/02/2025 Dempo 2:3 Sreenidi Deccan
19/02/2025 Rajasthan United 1:2 Sreenidi Deccan
14/02/2025 Shillong Lajong 4:0 Sreenidi Deccan
06/02/2025 Sreenidi Deccan 1:1 Real Kashmir
03/02/2025 Sreenidi Deccan 3:0 Aizawl

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sreenidi Deccan thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%

Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Neroca FC vs Sreenidi Deccan

Số liệu thống kê của Neroca FC
Phong độ gần đây: L D L W W L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 4 0.67 2 1 3 3% 5% 1% 2% 22 27 1.23 5 2 15 77.3% 95.5% 4.55% 72.73%
Số liệu thống kê của Sreenidi Deccan
Phong độ gần đây: W L W W L D W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 7 1.17 3 1 2 3% 4% 1% 3% 21 33 1.57 9 5 7 57.1% 71.4% 14.29% 61.9%