Costa Rica Liga de Ascenso
23/02 Thursday
Quepos Cambute

VS

Puerto Golfito
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Puerto Golfito và Quepos Cambute, thống kê phong độ hiện tại của Puerto Golfito, phong độ hiện tại của Quepos Cambute, thành tích đối đầu Puerto Golfito, thành tích đối đầu Quepos Cambute.
Kết quả đối đầu giữa Puerto Golfito và Quepos Cambute
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/10/2022 | Quepos Cambute | 8:1 | Puerto Golfito |
12/09/2022 | Puerto Golfito | 3:2 | Quepos Cambute |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Quepos Cambute thắng 1, Puerto Golfito thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Quepos Cambute
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Quepos Cambute | 1:2 | ADR Jicaral |
05/03/2023 | AS Puma Generalena | 1:3 | Quepos Cambute |
27/02/2023 | Quepos Cambute | 1:1 | AD Cofutpa |
23/02/2023 | Quepos Cambute | 2:1 | Puerto Golfito |
19/02/2023 | AD Municipal Liberia | 4:0 | Quepos Cambute |
13/02/2023 | Barrio Mexico | 2:0 | Quepos Cambute |
06/02/2023 | Quepos Cambute | 0:0 | Deportiva Carmelita |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Quepos Cambute thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Quepos Cambute
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | AS Puma Generalena | 2:1 | Puerto Golfito |
05/03/2023 | AD Cofutpa | 4:0 | Puerto Golfito |
27/02/2023 | Puerto Golfito | 1:1 | AD Municipal Liberia |
23/02/2023 | Quepos Cambute | 2:1 | Puerto Golfito |
19/02/2023 | Puerto Golfito | 3:2 | Barrio Mexico |
11/02/2023 | Deportiva Carmelita | 1:0 | Puerto Golfito |
05/02/2023 | Puerto Golfito | 1:1 | ADR Jicaral |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Puerto Golfito thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Quepos Cambute vs Puerto Golfito

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 1 | 3 | 4% | 6% | 0% | 4% | 30 | 48 | 1.6 | 12 | 5 | 13 | 53.3% | 80% | 20% | 56.67% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
L
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4% | 5% | 0% | 4% | 24 | 29 | 1.21 | 5 | 3 | 16 | 75% | 95.8% | 4.17% | 66.67% |