Iran Azadegan League
05/05 Thursday
Mes Kerman

VS

Qashqai
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Qashqai và Mes Kerman, thống kê phong độ hiện tại của Qashqai, phong độ hiện tại của Mes Kerman, thành tích đối đầu Qashqai, thành tích đối đầu Mes Kerman.
Kết quả đối đầu giữa Qashqai và Mes Kerman
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/12/2021 | Qashqai | 0:1 | Mes Kerman |
24/05/2021 | Mes Kerman | 0:3 | Qashqai |
04/01/2021 | Qashqai | 1:1 | Mes Kerman |
08/01/2020 | Mes Kerman | 1:0 | Qashqai |
17/08/2019 | Qashqai | 3:1 | Mes Kerman |
19/02/2019 | Mes Kerman | 5:0 | Qashqai |
10/10/2018 | Qashqai | 0:1 | Mes Kerman |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mes Kerman thắng 4, Qashqai thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Mes Kerman
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Samasha Pakdasht | 1:1 | Mes Kerman |
06/03/2023 | Mes Kerman | 1:1 | Foolad Khuzestan |
27/02/2023 | Zob Ahan | 1:0 | Mes Kerman |
21/02/2023 | Esteghlal Molasani | 3:1 | Mes Kerman |
14/02/2023 | Mes Kerman | 2:1 | Nassaji Mazandaran FC |
08/02/2023 | Gol Gohar | 1:1 | Mes Kerman |
02/02/2023 | Mes Kerman | 2:3 | Esteghlal |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mes Kerman thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Mes Kerman
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/06/2022 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 3:2 | Qashqai |
02/06/2022 | Qashqai | 0:3 | Shams Azar Qazvin |
27/05/2022 | Kheybar Khorramabad | 0:0 | Qashqai |
22/05/2022 | Qashqai | 1:1 | Shahrdari Astara |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Qashqai thắng 0; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Mes Kerman vs Qashqai

Phong độ gần đây:
D
D
L
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 21 | 0.84 | 5 | 8 | 12 | 24% | 64% | 32% | 32% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% |