Iran Azadegan League
05/05 Thursday
Shahrdari Astara

VS

Rayka Babol
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Rayka Babol và Shahrdari Astara, thống kê phong độ hiện tại của Rayka Babol, phong độ hiện tại của Shahrdari Astara, thành tích đối đầu Rayka Babol, thành tích đối đầu Shahrdari Astara.
Kết quả đối đầu giữa Rayka Babol và Shahrdari Astara
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/12/2021 | Rayka Babol | 2:1 | Shahrdari Astara |
21/06/2021 | Rayka Babol | 1:0 | Shahrdari Astara |
07/02/2021 | Shahrdari Astara | 2:1 | Rayka Babol |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Shahrdari Astara thắng 1, Rayka Babol thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Shahrdari Astara
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Chadormalu Yazd | 1:0 | Shahrdari Astara |
23/05/2023 | Pars Jonoubi Jam Bushehr | 1:2 | Shahrdari Astara |
17/05/2023 | Shahrdari Astara | 0:1 | Kheybar Khorramabad |
10/05/2023 | Shahrdari Astara | 0:0 | Fajr Sepasi |
04/05/2023 | Esteghlal Molasani | 0:0 | Shahrdari Astara |
22/04/2023 | Shahrdari Astara | 3:0 | Shahrdari Hamedan |
15/04/2023 | FC Darya Babol | 2:0 | Shahrdari Astara |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Shahrdari Astara thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Shahrdari Astara
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/06/2022 | Shams Azar Qazvin | 2:0 | Rayka Babol |
02/06/2022 | Rayka Babol | 1:0 | Saipa |
27/05/2022 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 3:2 | Rayka Babol |
22/05/2022 | Rayka Babol | 1:0 | Mes Shahr Babak |
16/05/2022 | Kheybar Khorramabad | 2:0 | Rayka Babol |
10/05/2022 | Rayka Babol | 0:0 | Mes Kerman |
05/05/2022 | Shahrdari Astara | 0:1 | Rayka Babol |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rayka Babol thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Shahrdari Astara vs Rayka Babol

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 32 | 0.91 | 8 | 14 | 13 | 28.6% | 65.7% | 31.43% | 45.71% |