Lịch sử đối đầu giữa Smouha SC và Ismaily SC

Egypt 1. Division

17/08 Saturday
Smouha SC
VS
Ismaily SC
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Ismaily SC và Smouha SC, thống kê phong độ hiện tại của Ismaily SC, phong độ hiện tại của Smouha SC, thành tích đối đầu Ismaily SC, thành tích đối đầu Smouha SC.

Kết quả đối đầu giữa Ismaily SC và Smouha SC

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
04/04/2024 Ismaily SC 2:1 Smouha SC
31/03/2023 Smouha SC 1:3 Ismaily SC
02/12/2022 Ismaily SC 0:1 Smouha SC
13/07/2022 Ismaily SC 1:0 Smouha SC
21/12/2021 Smouha SC 2:1 Ismaily SC
28/06/2021 Smouha SC 0:3 Ismaily SC
04/02/2021 Ismaily SC 0:2 Smouha SC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Smouha SC thắng 3, Ismaily SC thắng 4, Hòa 0.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Smouha SC

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
17/08/2024 Smouha SC 2:0 Ismaily SC
13/08/2024 Ceramica Cleopatra 0:1 Smouha SC
09/08/2024 Smouha SC 0:1 Al Ahly
02/08/2024 Smouha SC 1:0 Al Masry
23/07/2024 Coca Cola 3:0 Smouha SC
14/07/2024 National Bank 1:2 Smouha SC
06/07/2024 Smouha SC 2:0 ENPPI

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Smouha SC thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%

Phong độ gần đây của Smouha SC

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
17/08/2024 Smouha SC 2:0 Ismaily SC
14/08/2024 Ismaily SC 1:1 Al Mokawloon Al Arab
31/07/2024 Baladiyyat Al Mehalla 4:2 Ismaily SC
22/07/2024 Ismaily SC 1:1 El Gounah
07/07/2024 El Zamalek 2:1 Ismaily SC
03/07/2024 Ceramica Cleopatra 1:0 Ismaily SC
27/06/2024 Ismaily SC 0:1 Al Masry

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ismaily SC thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%

Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Smouha SC vs Ismaily SC

Số liệu thống kê của Smouha SC
Phong độ gần đây: W W L W L W W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 6 1 4 0 2 2% 3% 3% 1% 34 39 1.15 15 9 10 35.3% 64.7% 41.18% 41.18%
Số liệu thống kê của Ismaily SC
Phong độ gần đây: L D L D L L L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 5 0.83 0 2 4 2% 5% 0% 4% 34 33 0.97 7 12 15 38.2% 67.6% 17.65% 58.82%