Egypt 1. Division
17/03 Friday
Smouha SC

VS

Ismaily SC
Postponed
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Ismaily SC và Smouha SC, thống kê phong độ hiện tại của Ismaily SC, phong độ hiện tại của Smouha SC, thành tích đối đầu Ismaily SC, thành tích đối đầu Smouha SC.
Kết quả đối đầu giữa Ismaily SC và Smouha SC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/12/2022 | Ismaily SC | 0:1 | Smouha SC |
13/07/2022 | Ismaily SC | 1:0 | Smouha SC |
21/12/2021 | Smouha SC | 2:1 | Ismaily SC |
28/06/2021 | Smouha SC | 0:3 | Ismaily SC |
04/02/2021 | Ismaily SC | 0:2 | Smouha SC |
03/10/2020 | Ismaily SC | 1:1 | Smouha SC |
19/01/2020 | Smouha SC | 1:1 | Ismaily SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Smouha SC thắng 3, Ismaily SC thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Smouha SC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/03/2023 | Smouha SC | 0:0 | Ismaily SC |
12/03/2023 | Al Mokawloon Al Arab | 0:1 | Smouha SC |
26/02/2023 | Smouha SC | 3:0 | El Hodood |
19/02/2023 | National Bank | 2:2 | Smouha SC |
14/02/2023 | Smouha SC | 1:3 | El Zamalek |
07/02/2023 | Smouha SC | 1:1 | Al Masry |
29/01/2023 | ENPPI | 0:2 | Smouha SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Smouha SC thắng 3; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Smouha SC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/03/2023 | Smouha SC | 0:0 | Ismaily SC |
08/03/2023 | Ismaily SC | 0:0 | Pharco FC |
03/03/2023 | Coca Cola | 0:0 | Ismaily SC |
21/02/2023 | Ismaily SC | 1:1 | Ghazl Al Mehalla |
14/02/2023 | Al Ahly | 0:0 | Ismaily SC |
06/02/2023 | AlIttihad AlSakandary | 1:1 | Ismaily SC |
27/01/2023 | Ismaily SC | 3:1 | El Dakhleya |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ismaily SC thắng 1; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Smouha SC vs Ismaily SC

Phong độ gần đây:
W
W
D
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 2 | 1 | 3% | 5% | 3% | 3% | 21 | 19 | 0.9 | 6 | 9 | 6 | 28.6% | 66.7% | 47.62% | 38.1% |

Phong độ gần đây:
D
D
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 5 | 0 | 1% | 3% | 3% | 3% | 20 | 14 | 0.7 | 2 | 10 | 8 | 30% | 60% | 25% | 55% |