Uganda Super League
01/03 Tuesday
Uganda Police

VS

Soana FC
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Soana FC và Uganda Police, thống kê phong độ hiện tại của Soana FC, phong độ hiện tại của Uganda Police, thành tích đối đầu Soana FC, thành tích đối đầu Uganda Police.
Kết quả đối đầu giữa Soana FC và Uganda Police
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/12/2021 | Soana FC | 1:3 | Uganda Police |
22/02/2020 | Soana FC | 2:0 | Uganda Police |
13/11/2019 | Uganda Police | 4:0 | Soana FC |
02/03/2019 | Soana FC | 1:0 | Uganda Police |
07/11/2018 | Uganda Police | 2:1 | Soana FC |
24/02/2017 | Soana FC | 1:2 | Uganda Police |
20/09/2016 | Uganda Police | 0:3 | Soana FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Uganda Police thắng 4, Soana FC thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Uganda Police
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2022 | Vipers SC | 5:0 | Uganda Police |
14/05/2022 | Uganda Police | 2:5 | BUL FC |
07/05/2022 | Wakiso Giants | 1:3 | Uganda Police |
02/05/2022 | Uganda Police | 0:0 | SC Villa |
22/04/2022 | Uganda Police | 0:2 | URA FC |
12/04/2022 | Mbarara City | 3:0 | Uganda Police |
08/04/2022 | Uganda Police | 1:4 | Onduparaka FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Uganda Police thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Uganda Police
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2022 | Soana FC | 0:7 | URA FC |
14/05/2022 | Mbarara City | 8:2 | Soana FC |
06/05/2022 | Gadaffi FC | 7:0 | Soana FC |
29/04/2022 | Soana FC | 0:2 | KCCA FC |
19/04/2022 | The Saints FC | 1:0 | Soana FC |
13/04/2022 | Soana FC | 1:2 | Bright Stars FC |
10/04/2022 | Soana FC | 0:1 | Wakiso Giants |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Soana FC thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Uganda Police vs Soana FC

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 1 | 4 | 4% | 5% | 1% | 2% | 30 | 32 | 1.07 | 6 | 10 | 14 | 50% | 66.7% | 26.67% | 46.67% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 0 | 6 | 4% | 5% | 0% | 2% | 30 | 20 | 0.67 | 2 | 4 | 24 | 53.3% | 73.3% | 10% | 43.33% |