Germany 3. Liga
15/01 Saturday
TSV Havelse
VS
Duisburg
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Duisburg và TSV Havelse, thống kê phong độ hiện tại của Duisburg, phong độ hiện tại của TSV Havelse, thành tích đối đầu Duisburg, thành tích đối đầu TSV Havelse.
Kết quả đối đầu giữa Duisburg và TSV Havelse
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/08/2021 | Duisburg | 3:0 | TSV Havelse |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; TSV Havelse thắng 0, Duisburg thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của TSV Havelse
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | TSV Havelse | 2:0 | Bremer SV |
01/03/2025 | SV Drochtersen/Assel | 0:0 | TSV Havelse |
23/02/2025 | TSV Havelse | 2:1 | ETSV Weiche Flensburg |
01/02/2025 | TSV Havelse | 2:1 | Preussen Muenster II |
25/01/2025 | Chemnitzer FC | 1:2 | TSV Havelse |
21/01/2025 | TSV Havelse | 0:0 | Arminia Hannover |
18/01/2025 | Schalke II | 2:1 | TSV Havelse |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; TSV Havelse thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của TSV Havelse
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | SC Wiedenbrueck | 0:2 | Duisburg |
01/03/2025 | Duisburg | 2:0 | Fortuna Koeln |
23/02/2025 | Fortuna Duesseldorf II | 0:1 | Duisburg |
15/02/2025 | Duisburg | 0:0 | SC Paderborn II |
08/02/2025 | Eintracht Hohkeppel | 2:2 | Duisburg |
01/02/2025 | Duisburg | 0:2 | Oberhausen |
26/01/2025 | Türkspor Dortmund | 0:3 | Duisburg |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Duisburg thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của TSV Havelse vs Duisburg
Phong độ gần đây:
W
D
W
W
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 2 | 0 | 3% | 4% | 3% | 3% | 36 | 76 | 2.11 | 23 | 7 | 6 | 63.9% | 83.3% | 33.33% | 61.11% |
Phong độ gần đây:
W
W
W
D
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 2 | 1 | 1% | 4% | 4% | 1% | 33 | 71 | 2.15 | 22 | 7 | 4 | 54.5% | 75.8% | 42.42% | 51.52% |