France National
15/01 Saturday
Creteil
VS
Le Mans
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Le Mans và Creteil, thống kê phong độ hiện tại của Le Mans, phong độ hiện tại của Creteil, thành tích đối đầu Le Mans, thành tích đối đầu Creteil.
Kết quả đối đầu giữa Le Mans và Creteil
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/08/2021 | Le Mans | 2:1 | Creteil |
05/05/2021 | Le Mans | 4:0 | Creteil |
07/11/2020 | Creteil | 1:1 | Le Mans |
12/01/2005 | Le Mans | 1:0 | Creteil |
14/08/2004 | Creteil | 1:0 | Le Mans |
22/03/2003 | Le Mans | 2:1 | Creteil |
20/10/2002 | Creteil | 2:2 | Le Mans |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Creteil thắng 1, Le Mans thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Creteil
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/03/2025 | Wasquehal | 0:4 | Creteil |
23/02/2025 | Creteil | 1:2 | Thionville Lusitanos |
16/02/2025 | Creteil | 0:1 | Biesheim |
09/02/2025 | Villers Houlgate CF | 1:0 | Creteil |
26/01/2025 | Creteil | 2:1 | US Chantilly |
12/01/2025 | Creteil | 1:1 | Furiani Agliani |
05/01/2025 | Creteil | 1:3 | Bobigny |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Creteil thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Creteil
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/03/2025 | Le Mans | 2:1 | Quevilly |
22/02/2025 | Bourg en Bresse Peronnas | 0:1 | Le Mans |
15/02/2025 | Le Mans | 1:0 | Boulogne |
09/02/2025 | Dijon | 0:5 | Le Mans |
05/02/2025 | Le Mans | 0:2 | PSG |
01/02/2025 | Le Mans | 1:1 | Sochaux |
25/01/2025 | Villefranche Beaujolais | 0:3 | Le Mans |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Le Mans thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Creteil vs Le Mans
Phong độ gần đây:
W
L
L
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 3% | 4% | 1% | 3% | 20 | 27 | 1.35 | 8 | 4 | 8 | 50% | 65% | 40% | 35% |
Phong độ gần đây:
W
W
W
W
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 4 | 1 | 1 | 2% | 4% | 3% | 2% | 30 | 52 | 1.73 | 17 | 6 | 7 | 56.7% | 73.3% | 40% | 43.33% |