Lịch sử đối đầu giữa Vipers SC và The Saints FC

Uganda Super League

05/04 Friday
Vipers SC
VS
The Saints FC
Kết thúc

Xem thống kê Lich su doi dau giữa The Saints FC và Vipers SC, thống kê phong độ hiện tại của The Saints FC, phong độ hiện tại của Vipers SC, thành tích đối đầu The Saints FC, thành tích đối đầu Vipers SC.

Kết quả đối đầu giữa The Saints FC và Vipers SC

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
03/12/2023 The Saints FC 0:1 Vipers SC
19/04/2023 The Saints FC 0:1 Vipers SC
18/11/2022 Vipers SC 4:0 The Saints FC
18/02/2022 The Saints FC 1:1 Vipers SC
27/12/2021 Vipers SC 7:2 The Saints FC
02/04/2021 The Saints FC 0:3 Vipers SC
13/02/2021 Vipers SC 1:0 The Saints FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vipers SC thắng 6, The Saints FC thắng 0, Hòa 1.

Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Vipers SC

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
18/05/2024 Vipers SC 4:1 Mbarara City
14/05/2024 Kirinya Jinja SS 1:2 Vipers SC
11/05/2024 NEC 0:0 Vipers SC
08/05/2024 Vipers SC 1:0 Express FC
01/05/2024 BUL FC 1:0 Vipers SC
23/04/2024 Vipers SC 1:1 Maroons FC
19/04/2024 Kitara FC 0:2 Vipers SC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vipers SC thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%

Phong độ gần đây của Vipers SC

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
18/05/2024 Wakiso Giants 0:1 The Saints FC
14/05/2024 The Saints FC 2:1 Maroons FC
11/05/2024 The Saints FC 0:2 SC Villa
07/05/2024 KCCA FC 1:0 The Saints FC
02/05/2024 The Saints FC 1:0 Bright Stars FC
26/04/2024 Mbarara City 0:0 The Saints FC
16/04/2024 The Saints FC 1:1 Gadaffi FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; The Saints FC thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%

Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Vipers SC vs The Saints FC

Số liệu thống kê của Vipers SC
Phong độ gần đây: W W D W L D W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 8 1.33 3 2 1 2% 3% 2% 3% 31 47 1.52 17 8 6 38.7% 74.2% 45.16% 41.94%
Số liệu thống kê của The Saints FC
Phong độ gần đây: W W L L W D D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 4 0.67 3 1 2 1% 2% 3% 1% 29 23 0.79 7 6 16 34.5% 69% 27.59% 37.93%