England National League North/South
01/04 Monday
Weymouth
VS
Yeovil
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Yeovil và Weymouth, thống kê phong độ hiện tại của Yeovil, phong độ hiện tại của Weymouth, thành tích đối đầu Yeovil, thành tích đối đầu Weymouth.
Kết quả đối đầu giữa Yeovil và Weymouth
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/10/2023 | Yeovil | 2:0 | Weymouth |
18/04/2022 | Weymouth | 0:0 | Yeovil |
02/02/2022 | Yeovil | 1:1 | Weymouth |
20/10/2021 | Weymouth | 1:1 | Yeovil |
16/10/2021 | Yeovil | 1:1 | Weymouth |
24/02/2021 | Yeovil | 3:1 | Weymouth |
06/01/2021 | Weymouth | 0:3 | Yeovil |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Weymouth thắng 0, Yeovil thắng 3, Hòa 4.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Weymouth
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2025 | Weymouth | 0:2 | Weston Super Mare |
08/03/2025 | St.Albans | 1:1 | Weymouth |
01/03/2025 | Weymouth | 3:3 | Hornchurch |
26/02/2025 | Truro City | 1:1 | Weymouth |
22/02/2025 | Weymouth | 4:1 | Aveley |
15/02/2025 | Farnborough | 3:0 | Weymouth |
12/02/2025 | Weymouth | 0:3 | Bath City |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Weymouth thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Weymouth
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2025 | Yeovil | 0:3 | Boston United |
08/03/2025 | Halifax | 1:0 | Yeovil |
05/03/2025 | Barnet | 5:0 | Yeovil |
01/03/2025 | Yeovil | 2:2 | Southend |
22/02/2025 | Maidenhead United | 0:2 | Yeovil |
19/02/2025 | Yeovil | 2:1 | Tamworth |
15/02/2025 | Yeovil | 1:2 | Wealdstone |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Yeovil thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Weymouth vs Yeovil
Phong độ gần đây:
L
D
D
D
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 3 | 2 | 3% | 6% | 0% | 4% | 43 | 44 | 1.02 | 6 | 15 | 22 | 41.9% | 74.4% | 9.3% | 51.16% |
Phong độ gần đây:
L
L
L
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4% | 5% | 1% | 2% | 45 | 61 | 1.36 | 17 | 10 | 18 | 53.3% | 68.9% | 26.67% | 46.67% |